# | GTİP Kodu | GTİP Kodu Açıklaması |
---|---|---|
1 | 030559 | Loại khác |
2 | 030695 | Loại khác |
3 | 030749 | Loại khác |
4 | 040299 | Loại khác |
5 | 040310 | Loại khác |
6 | 040390 | Loại khác |
7 | 040510 | Bơ |
8 | 060490 | Loại khác |
9 | 070310 | Loại khác |
10 | 071220 | Hành tây |
11 | 071290 | Loại khác |
12 | 080119 | Loại khác |
13 | 080122 | Đã bóc vỏ |
14 | 080131 | Chưa bóc vỏ |
15 | 080132 | Đã bóc vỏ |
16 | 080590 | Loại khác |
17 | 081090 | Loại khác |
18 | 081190 | Loại khác |
19 | 081350 | Loại khác |
20 | 081400 | Vỏ các loại quả thuộc họ cam quýt, hoặc các loại dưa (kể cả dưa hấu), tươi, đông lạnh, khô hoặc bảo quản tạm thời trong nước muối, nước lưu huỳnh hoặc trong các dung dịch bảo quản khác. |
21 | 090122 | Đã xay |
22 | 090220 | Loại khác |
23 | 090240 | Loại khác |
24 | 091091 | Loại khác |
25 | 100620 | Loại khác |
26 | 110319 | Loại khác |
27 | 110620 | Loại khác |
28 | 120242 | Lạc nhân, đã hoặc chưa vỡ mảnh |
29 | 120740 | Loại ăn được |
30 | 120770 | Hạt dưa (melon seeds) |