# | GTİP Kodu | GTİP Kodu Açıklaması |
---|---|---|
1 | 030559 | Loại khác |
2 | 071239 | Loại khác |
3 | 090121 | Đã xay |
4 | 090122 | Đã xay |
5 | 090240 | Loại khác |
6 | 090411 | Loại khác |
7 | 091091 | Loại khác |
8 | 120770 | Hạt dưa (melon seeds) |
9 | 160420 | Loại khác |
10 | 160529 | Loại khác |
11 | 160554 | Loại khác |
12 | 160569 | Loại khác |
13 | 170490 | Loại khác |
14 | 190490 | Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ |
15 | 190590 | Loại khác |
16 | 200190 | Loại khác |
17 | 200390 | Loại khác |
18 | 200591 | Măng tre |
19 | 200799 | Loại khác |
20 | 200819 | Loại khác |
21 | 210111 | Cà phê tan |
22 | 210390 | Loại khác |
23 | 210690 | Loại khác |
24 | 220299 | Loại khác |
25 | 330499 | Kem ngăn ngừa mụn trứng cá |
26 | 392329 | Loại khác |
27 | 392690 | Loại khác |
28 | 481810 | Giấy vệ sinh |
29 | 481910 | Thùng, hộp và vỏ chứa, bằng giấy sóng hoặc bìa sóng |
30 | 482110 | Loại khác |