30914
.
Malaysia
Malaysia
.
.
# | HS Code | HS Code Description |
---|---|---|
1 | 000004 | CONSOLIDATED OR MIXED LOADS OF COMMODITIES,NOS EXCEPT SPECIAL EQ AND DG/HAZ GOODS. |
2 | 020002 | BEEF, FROZEN, NOS |
3 | 020004 | POULTRY, FROZEN,NOS |
4 | 020200 | MEAT, FROZEN, NOS |
5 | 020608 | PORK, FROZEN, NOS |
6 | 020629 | Loại khác |
7 | 020649 | Loại khác |
8 | 020890 | Meat and edible meat offal, n.e.c. in chapter 2, fresh, chilled or frozen |
9 | 030012 | FISH, NOS: |
10 | 030015 | FROZEN FISH, NOS |
11 | 030245 | Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) |
12 | 030323 | Cá rô phi (Oreochromis spp.) |
13 | 030324 | Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
14 | 030354 | Caballas (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus). |
15 | 030359 | Loại khác |
16 | 030389 | Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen (Parastromatus niger) |
17 | 030462 | Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
18 | 030499 | Fish meat, excluding fillets, whether or not minced, frozen, n.e.c. in item no. 0304.9 |
19 | 030559 | Cá cơm (cá trỏng) (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. và Thryssa spp., Encrasicholina spp.) |
20 | 030563 | Cá cơm ( cá trỏng) (Engraulis spp.) |
21 | 030572 | Loại khác |
22 | 030617 | Los Demas |
23 | 030619 | Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
24 | 030695 | Loại khác |
25 | 030749 | Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp .) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp. ) |
26 | 030752 | Đông lạnh |
27 | 030760 | Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
28 | 030771 | Vivos, frescos o refrigerados. |
29 | 030772 | Đông lạnh |