ARITZIA
#118-611 ALEXANDER STREET, VANCOUVER BC CANADA V6A 1E1
Canada
Canada
.
.
# | HS Code | HS Code Description |
---|---|---|
1 | 021019 | Meat Of Swine, , Salted, In Brine, Dried Or Smoked |
2 | 392690 | Loại khác |
3 | 540710 | Woven Fabrics Of Synthetic Filament High Tenacity Yarn, Of Nylon Or Other Polyamides Or Of Polyesters |
4 | 551332 | |
5 | 580710 | Dệt thoi |
6 | 600690 | Loại khác |
7 | 610190 | Từ các vật liệu dệt khác |
8 | 610290 | Từ các vật liệu dệt khác |
9 | 610339 | Loại khác |
10 | 610349 | Từ các vật liệu dệt khác |
11 | 610413 | Women's or girls' suits of synthetic fibres, knitted or crocheted |
12 | 610429 | Từ các vật liệu dệt khác |
13 | 610443 | Dresses of synthetic fibres, knitted or crocheted |
14 | 610449 | Từ các vật liệu dệt khác |
15 | 610453 | Từ sợi tổng hợp |
16 | 610459 | Từ các vật liệu dệt khác |
17 | 610462 | Women's or girls' trousers, etc, of cotton, knitted or crocheted |
18 | 610463 | Từ sợi tổng hợp |
19 | 610469 | Từ các vật liệu dệt khác |
20 | 610690 | Từ các vật liệu dệt khác |
21 | 610910 | Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
22 | 610990 | Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu dệt khác |
23 | 611020 | Jerseys, pullovers, etc, of cotton, knitted or crocheted |
24 | 611030 | Từ sợi nhân tạo |
25 | 611090 | Từ các vật liệu dệt khác |
26 | 611430 | Loại khác |
27 | 611490 | Garments of other textiles, knitted or crocheted, nes |
28 | 620119 | Loại khác |
29 | 620120 | Loại khác |
30 | 620190 | Loại khác: |