DENOR
5F , 4 , ANGOL-RO , GURI-SI , GYEONGGI-DO , REPUBLIC OF KOREA
South Korea
South Korea
0931 409 332
.
# | HS Code | HS Code Description |
---|---|---|
1 | 392329 | Loại khác |
2 | 481110 | Dạng cuộn có chiều rộng không quá 15 cm hoặc ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không có chiều nào trên 36 cm ở dạng không gấp |
3 | 490890 | Loại khác |
4 | 560490 | Loại khác |
5 | 580790 | Loại khác |
6 | 590190 | Loại khác |
7 | 600410 | Có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20% |
8 | 610419 | Loại khác |
9 | 610433 | Từ sợi tổng hợp |
10 | 610453 | Từ sợi tổng hợp |
11 | 610463 | Từ sợi tổng hợp |
12 | 610620 | Từ sợi nhân tạo |
13 | 610990 | Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
14 | 620463 | Từ sợi tổng hợp |
15 | 620469 | Từ các vật liệu dệt khác |
16 | 620640 | Từ sợi nhân tạo |
17 | 830810 | Khóa có chốt, mắt cài khóa và khoen |
18 | 830990 | Loại khác |
19 | 960621 | Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt |