COMPANY INFORMATION

#N/A


Name

#N/A

Address

.

City-State

Cambodia

Countries

Cambodia

Website

.

E-mail

.

Phone

.

Fax

.


Trademarks


PDF Download You need to Login to download the search results.

HS Code(s) this company imports

# HS Code HS Code Description
1 000000
2 002599 LOS DEMAS SERVICIOS CONSIDERADOS EXPORTACION
3 040000 DAIRY PRODUCE, BIRDS EGGS, NATURAL HONEY, EDIBLE PRODUCTS OF ANIMAL ORIGIN, NOS
4 040120 Dạng lỏng
5 040210 Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng : Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác : Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên
6 040221 Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên
7 040299 Loại khác
8 040310 Đã thêm hương liệu hoặc thêm hoa quả (bao gồm thịt quả và mứt), quả hạch (nut) hoặc cacao
9 040390 Loại khác
10 040590 Chất béo khan của bơ
11 040630 Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột
12 040690 Pho mát loại khác
13 040900 Natural Honey
14 051191 Los demás.
15 060290 Loại khác
16 070390 Loại khác
17 070960 Loại khác
18 071290 Dried garlic
19 071310 Other : Peas (Pisum sativum):
20 071320 Chickpeas (garbanzos)
21 071331 Beans of the species Vigna Radiata(L) Wilczek
22 071340 Lentils
23 071360 Pigeon peas (Cajanus cajan)
24 071390 Split
25 080119 Dried
26 080212 Shelled
27 080232 Shelled
28 080410 Soft (khayzur or wet dates)
29 080450 Mango pulp