COMPANY INFORMATION

N/A


Name

N/A

Address

.

City-State

Viet Nam

Countries

Viet Nam

Website

.

E-mail

.

Phone

.

Fax

.


Trademarks


PDF Download You need to Login to download the search results.

HS Code(s) this company imports

# HS Code HS Code Description
1 003000 Produtos farmacêuticos
2 003300 Óleos essenciais e resinoides, produtos de perfumaria ou de toucador preparados e preparações cosméticas
3 010620 Reptiles (incluidas las serpientes y tortugas de mar).
4 020220 Thịt pha có xương khác
5 020230 Deshuesada
6 020311 Thịt cả con và nửa con không đầu
7 020322 Pork Fresh, Chilled Or Frozen: Frozen: Hocks, Shoulder-Blades And Junctures Not Boned: Of Domestic Hog: Hocks And Junctures Of Them: Other
8 020329 Las demás.
9 020442 Thịt cừu khác, đông lạnh : Thịt pha có xương khác
10 020443 Thịt lọc không xương
11 020610 Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh
12 020622 Gan
13 020629 Los demás
14 020641 Hígados.
15 020649 Loại khác
16 020690 Los demás, congelados.
17 0207 Meat and edible offal of poultry, of the poultry of heading no. 0105, (i.e. fowls of the species Gallus domesticus), fresh, chilled or frozen
18 020711 Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh
19 020712 Của gà thuộc loài Gallus domesticus : Chưa chặt mảnh, đông lạnh
20 020714 Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học
21 020725 Chưa chặt mảnh, đông lạnh
22 020727 Loại khác
23 020742 Chưa chặt mảnh, đông lạnh
24 020745 Loại khác, đông lạnh
25 020910 De cerdo.
26 021011 Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương
27 021012 Thịt dọi và các mảnh của chúng
28 021019 Thịt lợn muối xông khói hoặc thịt mông không xương
29 021020 Thịt động vật họ trâu bò