NA
59 Langley Drive | RH11 7TF
United Kingdom
United Kingdom
.
.
# | HS Code | HS Code Description |
---|---|---|
1 | 003000 | Produtos farmacêuticos |
2 | 010619 | Los demás. |
3 | 010649 | Los demás. |
4 | 010690 | Los demás. |
5 | 020120 | Thịt pha có xương khác |
6 | 020130 | Thịt lọc không xương |
7 | 020230 | Thịt lọc không xương |
8 | 020312 | Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
9 | 020319 | Loại khác |
10 | 020322 | Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
11 | 020329 | Las demás. |
12 | 020442 | Thịt cừu khác, đông lạnh : Thịt pha có xương khác |
13 | 020443 | Meat, of sheep (including lamb), boneless cuts, frozen |
14 | 020711 | Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
15 | 020712 | Của gà thuộc loài Gallus domesticus : Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
16 | 020714 | Cánh |
17 | 020725 | Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
18 | 030235 | Atunes del Atlántico y del Pacífico, de aleta azul (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis). |
19 | 030245 | Jureles (Trachurus spp.). |
20 | 030259 | Los demás. |
21 | 030289 | Los demás. |
22 | 030324 | Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
23 | 030325 | Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp. ) |
24 | 030354 | Caballas (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus). |
25 | 030366 | Merluzas (Merluccius spp., Urophycis spp.). |
26 | 030389 | Los demás. |
27 | 030449 | Los demás. |
28 | 030462 | Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
29 | 030471 | Fish fillets, frozen, cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |