THU LE
.
Canada
Canada
.
.
# | HS Code | HS Code Description |
---|---|---|
1 | 030559 | Loại khác |
2 | 030749 | Loại khác |
3 | 081350 | Loại khác |
4 | 090121 | Đã xay |
5 | 090240 | Loại khác |
6 | 110620 | Loại khác |
7 | 121229 | Loại khác |
8 | 160569 | Loại khác |
9 | 190230 | Loại khác |
10 | 190490 | Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ |
11 | 190590 | Loại khác |
12 | 210390 | Loại khác |
13 | 210690 | Loại khác |
14 | 300510 | Loại khác |
15 | 330410 | Chế phẩm trang điểm môi |
16 | 330420 | Chế phẩm trang điểm mắt |
17 | 330499 | Loại khác |
18 | 392321 | Loại khác |
19 | 420299 | Loại khác |
20 | 482110 | Loại khác |
21 | 580610 | Loại khác |
22 | 610419 | Loại khác |
23 | 610449 | Từ các vật liệu dệt khác |
24 | 610469 | Từ các vật liệu dệt khác |
25 | 610590 | Từ các vật liệu dệt khác |
26 | 610990 | Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái |
27 | 611219 | Từ các vật liệu dệt khác |
28 | 630210 | Vỏ ga, vỏ gối, khăn trải giường (bed linen), dệt kim hoặc móc |
29 | 732393 | Đồ dùng nhà bếp |