YOZAN
.
Viet Nam
Viet Nam
.
.
# | HS Code | HS Code Description |
---|---|---|
1 | 020130 | Thịt lọc không xương |
2 | 020312 | Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
3 | 020649 | Loại khác |
4 | 020711 | Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
5 | 020714 | Đùi |
6 | 030245 | Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) |
7 | 030249 | Loại khác |
8 | 030289 | Loại khác |
9 | 030343 | Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ sọc dưa |
10 | 030349 | Loại khác |
11 | 030452 | Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh : Cá hồi |
12 | 030544 | Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá đầu rắn (Channa spp.) |
13 | 030559 | Cá cơm (cá trỏng) (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp. và Thryssa spp., Encrasicholina spp.) |
14 | 030771 | Sống |
15 | 040110 | Dạng lỏng |
16 | 040721 | Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
17 | 040899 | Loại khác |
18 | 070190 | Loại khác |
19 | 070200 | Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh. |
20 | 070310 | Loại khác |
21 | 070320 | Loại khác |
22 | 070410 | Súp lơ (trừ súp lơ xanh-headed brocoli) |
23 | 070490 | Cải bẹ xanh |
24 | 070519 | Loại khác |
25 | 070610 | Cà rốt |
26 | 070690 | Loại khác |
27 | 070700 | Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh. |
28 | 070820 | Đậu dài |
29 | 070930 | Cà tím |
30 | 070940 | Cần tây trừ loại cần củ |